Thời gian hiện tại ở Marčetići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Marčetići. Đánh bẩy Marčetići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marčetići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marčetići, nhiều khách sạn ở Marčetići, dân số ở Marčetići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Marčetići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:36
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marčetići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Marčetići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°51'8" 44.8522 |
Kinh độ | 16°26'43" 16.4454 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,667 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,711 |
Sân bay gần Marčetići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 68 km 42 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 102 km 64 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 120 km 75 ml | |
SPU | Split Airport | 147 km 91 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 189 km 117 ml | |
OMO | Mostar Airport | 207 km 129 ml |