Thời gian hiện tại ở Roginovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Roginovac. Đánh bẩy Roginovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roginovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roginovac, nhiều khách sạn ở Roginovac, dân số ở Roginovac, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Roginovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:41
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roginovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Roginovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°34'18" 44.5716 |
Kinh độ | 16°31'43" 16.5286 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 330,937 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 696,938 |
Sân bay gần Roginovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 73 km 45 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 107 km 67 ml | |
SPU | Split Airport | 117 km 72 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 134 km 83 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 166 km 103 ml | |
OMO | Mostar Airport | 178 km 110 ml |