Thời gian hiện tại ở Gornja Trnova, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornja Trnova. Đánh bẩy Gornja Trnova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Trnova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Trnova, nhiều khách sạn ở Gornja Trnova, dân số ở Gornja Trnova, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Trnova, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:35
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Trnova, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gornja Trnova, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°48'2" 44.8006 |
Kinh độ | 16°41'9" 16.6859 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,799 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,875 |
Sân bay gần Gornja Trnova, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 51 km 31 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 115 km 71 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 131 km 82 ml | |
SPU | Split Airport | 144 km 89 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 170 km 106 ml | |
OMO | Mostar Airport | 192 km 120 ml |