Thời gian hiện tại ở Ōrt-e Sang-e Khashkhah, Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr – Ōrt-e Sang-e Khashkhah. Đánh bẩy Ōrt-e Sang-e Khashkhah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōrt-e Sang-e Khashkhah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōrt-e Sang-e Khashkhah, nhiều khách sạn ở Ōrt-e Sang-e Khashkhah, dân số ở Ōrt-e Sang-e Khashkhah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ōrt-e Sang-e Khashkhah, Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:51
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōrt-e Sang-e Khashkhah, Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Ōrt-e Sang-e Khashkhah, Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°33'23" 34.5564 |
Kinh độ | 65°51'23" 65.8565 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,484 |
Về Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,925 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,288 |
Sân bay gần Ōrt-e Sang-e Khashkhah, Dowlatyār, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 269 km 167 ml |