Thời gian hiện tại ở Gornji Lug, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornji Lug. Đánh bẩy Gornji Lug mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Lug mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Lug, nhiều khách sạn ở Gornji Lug, dân số ở Gornji Lug, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornji Lug, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:05
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Lug, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gornji Lug, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°28'22" 44.4729 |
Kinh độ | 18°6'23" 18.1065 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 337,199 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 709,867 |
Sân bay gần Gornji Lug, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 48 km 30 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 74 km 46 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 82 km 51 ml | |
OSI | Osijek Airport | 128 km 80 ml | |
OMO | Mostar Airport | 134 km 83 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 178 km 111 ml |