Thời gian hiện tại ở Gruborski Naslon, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gruborski Naslon. Đánh bẩy Gruborski Naslon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gruborski Naslon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gruborski Naslon, nhiều khách sạn ở Gruborski Naslon, dân số ở Gruborski Naslon, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gruborski Naslon, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:07
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gruborski Naslon, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Gruborski Naslon, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°26'41" 44.4447 |
Kinh độ | 16°17'5" 16.2846 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 330,575 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 696,212 |
Sân bay gần Gruborski Naslon, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
ZAD | Zadar Airport | 83 km 52 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 97 km 60 ml | |
SPU | Split Airport | 101 km 63 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 144 km 90 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 178 km 110 ml | |
OMO | Mostar Airport | 180 km 112 ml |