Thời gian hiện tại ở Staro Brezove Dane, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Staro Brezove Dane. Đánh bẩy Staro Brezove Dane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staro Brezove Dane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staro Brezove Dane, nhiều khách sạn ở Staro Brezove Dane, dân số ở Staro Brezove Dane, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Staro Brezove Dane, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:52
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staro Brezove Dane, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Staro Brezove Dane, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°33'3" 44.5507 |
Kinh độ | 17°58'17" 17.9713 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 329,641 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 694,346 |
Sân bay gần Staro Brezove Dane, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 61 km 38 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 68 km 42 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 86 km 53 ml | |
OSI | Osijek Airport | 124 km 77 ml | |
OMO | Mostar Airport | 141 km 88 ml | |
SPU | Split Airport | 175 km 109 ml |