Thời gian hiện tại ở Qishlāq-e Tīrdowān, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr – Qishlāq-e Tīrdowān. Đánh bẩy Qishlāq-e Tīrdowān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qishlāq-e Tīrdowān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qishlāq-e Tīrdowān, nhiều khách sạn ở Qishlāq-e Tīrdowān, dân số ở Qishlāq-e Tīrdowān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qishlāq-e Tīrdowān, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:21
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qishlāq-e Tīrdowān, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Qishlāq-e Tīrdowān, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°8'9" 34.1357 |
Kinh độ | 65°22'20" 65.3723 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,294 |
Về Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,652 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,231 |
Sân bay gần Qishlāq-e Tīrdowān, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 331 km 206 ml |