Thời gian hiện tại ở Tomina Pojata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Tomina Pojata. Đánh bẩy Tomina Pojata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tomina Pojata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tomina Pojata, nhiều khách sạn ở Tomina Pojata, dân số ở Tomina Pojata, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Tomina Pojata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:01
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tomina Pojata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Tomina Pojata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°1'38" 44.0271 |
Kinh độ | 17°0'27" 17.0075 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 337,233 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 709,951 |
Sân bay gần Tomina Pojata, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SPU | Split Airport | 79 km 49 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 103 km 64 ml | |
OMO | Mostar Airport | 107 km 66 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 109 km 68 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 142 km 88 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 204 km 127 ml |