Thời gian hiện tại ở Dahan-e Ghūndêy Sang, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr – Dahan-e Ghūndêy Sang. Đánh bẩy Dahan-e Ghūndêy Sang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Ghūndêy Sang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Ghūndêy Sang, nhiều khách sạn ở Dahan-e Ghūndêy Sang, dân số ở Dahan-e Ghūndêy Sang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Ghūndêy Sang, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:01
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Ghūndêy Sang, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dahan-e Ghūndêy Sang, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°1'9" 34.0193 |
Kinh độ | 65°4'20" 65.0722 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,087 |
Về Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,631 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,406 |
Sân bay gần Dahan-e Ghūndêy Sang, Dū Laīnah, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 356 km 221 ml |