Thời gian hiện tại ở El Cruce de Patiño, Aguachica, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Aguachica, Departamento del Cesar – El Cruce de Patiño. Đánh bẩy El Cruce de Patiño mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El Cruce de Patiño mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El Cruce de Patiño, nhiều khách sạn ở El Cruce de Patiño, dân số ở El Cruce de Patiño, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở El Cruce de Patiño, Aguachica, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
06:59
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El Cruce de Patiño, Aguachica, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:06 |
Về El Cruce de Patiño, Aguachica, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Vĩ độ | 8°6'44" 8.11231 |
Kinh độ | -74°20'42" -73.6549 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Dân số | 903,279 |
Tính số lượt xem | 49,932 |
Về Aguachica, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
Dân số | 82,335 |
Tính số lượt xem | 2,180 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,283,465 |
Sân bay gần El Cruce de Patiño, Aguachica, Departamento del Cesar, Republic of Colombia
BGA | Palonegro International Airport | 121 km 75 ml | |
EJA | Variguies Airport | 123 km 76 ml | |
CUC | Camilo Daza International Airport | 128 km 80 ml | |
LFR | La Fria Airport | 153 km 95 ml | |
VUP | Valledupar Airport | 262 km 163 ml | |
BAQ | E Cortissoz Airport | 332 km 206 ml |