Thời gian hiện tại ở Božinovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Božinovac. Đánh bẩy Božinovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Božinovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Božinovac, nhiều khách sạn ở Božinovac, dân số ở Božinovac, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Božinovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:48
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Božinovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Božinovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°26'50" 43.4473 |
Kinh độ | 17°45'3" 17.7507 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,073 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,370 |
Sân bay gần Božinovac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 20 km 12 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 63 km 39 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 107 km 66 ml | |
SPU | Split Airport | 118 km 73 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 132 km 82 ml | |
TIV | Tivat Airport | 141 km 87 ml |