Thời gian hiện tại ở Peñón de Bucacá, Tello, Departamento del Huila, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Tello, Departamento del Huila – Peñón de Bucacá. Đánh bẩy Peñón de Bucacá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Peñón de Bucacá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Peñón de Bucacá, nhiều khách sạn ở Peñón de Bucacá, dân số ở Peñón de Bucacá, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở Peñón de Bucacá, Tello, Departamento del Huila, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
14:55
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Peñón de Bucacá, Tello, Departamento del Huila, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Peñón de Bucacá, Tello, Departamento del Huila, Republic of Colombia
Vĩ độ | 3°2'43" 3.04528 |
Kinh độ | -76°45'33" -75.2408 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Departamento del Huila, Republic of Colombia
Dân số | 1,011,418 |
Tính số lượt xem | 61,297 |
Về Tello, Departamento del Huila, Republic of Colombia
Dân số | 13,553 |
Tính số lượt xem | 2,241 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,281,446 |
Sân bay gần Peñón de Bucacá, Tello, Departamento del Huila, Republic of Colombia
NVA | Benito Salas Airport | 13 km 8 ml | |
CLO | Alfonso B. Aragon Airport | 138 km 86 ml | |
IBE | Ibague Airport | 154 km 96 ml | |
PPN | Guillermo Leon Valencia Airport | 166 km 103 ml | |
AXM | El Eden Airport | 167 km 104 ml | |
PEI | Matecana International Airport | 204 km 127 ml |