Thời gian hiện tại ở Krečnice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Krečnice. Đánh bẩy Krečnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krečnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krečnice, nhiều khách sạn ở Krečnice, dân số ở Krečnice, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Krečnice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:56
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krečnice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Krečnice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°9'26" 44.1573 |
Kinh độ | 18°45'58" 18.766 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,604 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,372 |
Sân bay gần Krečnice, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 28 km 18 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 50 km 31 ml | |
OMO | Mostar Airport | 122 km 76 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 143 km 89 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 145 km 90 ml | |
OSI | Osijek Airport | 155 km 96 ml |