Thời gian hiện tại ở Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah. Đánh bẩy Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, nhiều khách sạn ở Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, dân số ở Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:54
:07 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°43'18" 31.7217 |
Kinh độ | 64°39'8" 64.6522 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,217 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,954 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,327,562 |
Sân bay gần Qāẕī Muḩammad Ākhūndzādah, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 116 km 72 ml | |
UET | Quetta Airport | 273 km 170 ml |