Thời gian hiện tại ở Ḩabībullāh Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahr-e Sarāj, Helmand – Ḩabībullāh Kêlay. Đánh bẩy Ḩabībullāh Kêlay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabībullāh Kêlay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabībullāh Kêlay, nhiều khách sạn ở Ḩabībullāh Kêlay, dân số ở Ḩabībullāh Kêlay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩabībullāh Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:06
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabībullāh Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ḩabībullāh Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°50'44" 31.8455 |
Kinh độ | 64°37'38" 64.6272 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 44,140 |
Về Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,300 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,390 |
Sân bay gần Ḩabībullāh Kêlay, Nahr-e Sarāj, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 121 km 75 ml | |
UET | Quetta Airport | 284 km 176 ml |