Thời gian hiện tại ở Bošnjaci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Bošnjaci. Đánh bẩy Bošnjaci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bošnjaci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bošnjaci, nhiều khách sạn ở Bošnjaci, dân số ở Bošnjaci, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bošnjaci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:03
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bošnjaci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Bošnjaci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°27'41" 43.4614 |
Kinh độ | 17°18'18" 17.305 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 334,082 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,384 |
Sân bay gần Bošnjaci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 48 km 30 ml | |
SPU | Split Airport | 82 km 51 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 92 km 57 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 127 km 79 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 154 km 96 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 164 km 102 ml |