Thời gian hiện tại ở Bogdašić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Bogdašić. Đánh bẩy Bogdašić mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogdašić mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogdašić, nhiều khách sạn ở Bogdašić, dân số ở Bogdašić, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bogdašić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:35
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogdašić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Bogdašić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°51'27" 43.8575 |
Kinh độ | 17°11'3" 17.1842 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 330,267 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 695,642 |
Sân bay gần Bogdašić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SPU | Split Airport | 80 km 49 ml | |
OMO | Mostar Airport | 83 km 52 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 92 km 57 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 120 km 75 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 136 km 85 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 169 km 105 ml |