Thời gian hiện tại ở Las Granjas, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Colombia – Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá – Las Granjas. Đánh bẩy Las Granjas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Granjas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Granjas, nhiều khách sạn ở Las Granjas, dân số ở Las Granjas, mã điện thoại ở Republic of Colombia, mã tiền tệ ở Republic of Colombia.
Thời gian chính xác ở Las Granjas, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Múi giờ "America/Bogota"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
15:58
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Granjas, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Về Las Granjas, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Vĩ độ | 4°42'37" 4.71035 |
Kinh độ | -75°52'25" -74.1263 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Dân số | 6,840,116 |
Tính số lượt xem | 16,423 |
Về Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
Dân số | 6,840,116 |
Tính số lượt xem | 15,116 |
Về Republic of Colombia
Mã quốc gia ISO | CO |
Khu vực của đất nước | 1,138,910 km2 |
Dân số | 47,790,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CO |
Mã tiền tệ | COP |
Mã điện thoại | 57 |
Tính số lượt xem | 1,278,128 |
Sân bay gần Las Granjas, Bogotá D.C., Distrito Capital de Bogotá, Republic of Colombia
BOG | El Dorado International Airport | 2 km 1 ml | |
VVC | La Vanguardia Airport | 94 km 58 ml | |
IBE | Ibague Airport | 117 km 72 ml | |
MZL | La Nubia Airport | 153 km 95 ml | |
PEI | Matecana International Airport | 179 km 111 ml | |
AXM | El Eden Airport | 184 km 114 ml |