Thời gian hiện tại ở Donji Ružići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donji Ružići. Đánh bẩy Donji Ružići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Ružići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Ružići, nhiều khách sạn ở Donji Ružići, dân số ở Donji Ružići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Ružići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Ružići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Donji Ružići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°20'19" 43.3386 |
Kinh độ | 17°24'44" 17.4122 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,667 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,711 |
Sân bay gần Donji Ružići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 36 km 22 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 92 km 57 ml | |
SPU | Split Airport | 93 km 57 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 111 km 69 ml | |
TIV | Tivat Airport | 149 km 93 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 178 km 110 ml |