Thời gian hiện tại ở Habana Nueva, La Habana, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – La Habana – Habana Nueva. Đánh bẩy Habana Nueva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habana Nueva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habana Nueva, nhiều khách sạn ở Habana Nueva, dân số ở Habana Nueva, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Habana Nueva, La Habana, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:45
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habana Nueva, La Habana, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Habana Nueva, La Habana, Republic of Cuba
Vĩ độ | 23°7'7" 23.1186 |
Kinh độ | -83°40'49" -82.3197 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về La Habana, Republic of Cuba
Dân số | 722,045 |
Tính số lượt xem | 14,198 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 457,442 |
Sân bay gần Habana Nueva, La Habana, Republic of Cuba
HAV | Jose Marti International Airport | 16 km 10 ml | |
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 91 km 56 ml | |
EYW | Key West International Airport | 170 km 105 ml | |
MTH | Florida Keys Marathon Airport | 220 km 137 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 223 km 139 ml | |
MIA | Miami International Airport | 362 km 225 ml |