Thời gian hiện tại ở Nueva Gerona, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Municipio Especial Isla de la Juventud – Nueva Gerona. Đánh bẩy Nueva Gerona mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nueva Gerona mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nueva Gerona, nhiều khách sạn ở Nueva Gerona, dân số ở Nueva Gerona, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Nueva Gerona, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
07:17
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nueva Gerona, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Nueva Gerona, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°53'12" 21.8867 |
Kinh độ | -83°11'40" -82.8056 |
Dân số | 20,264 |
Tính số lượt xem | 20,303 |
Về Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Dân số | 86,420 |
Tính số lượt xem | 2,988 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 453,241 |
Sân bay gần Nueva Gerona, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
GER | Rafael Cabrera Airport | 6 km 4 ml | |
HAV | Jose Marti International Airport | 130 km 81 ml | |
CYO | Cayo Largo Del Sur Airport | 136 km 85 ml | |
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 190 km 118 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 248 km 154 ml |