Thời gian hiện tại ở Las Nuevas, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Municipio Especial Isla de la Juventud – Las Nuevas. Đánh bẩy Las Nuevas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Nuevas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Nuevas, nhiều khách sạn ở Las Nuevas, dân số ở Las Nuevas, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Las Nuevas, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:26
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Nuevas, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Las Nuevas, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°49'46" 21.8294 |
Kinh độ | -83°5'22" -82.9106 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Dân số | 86,420 |
Tính số lượt xem | 3,020 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 456,385 |
Sân bay gần Las Nuevas, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
GER | Rafael Cabrera Airport | 14 km 8 ml | |
HAV | Jose Marti International Airport | 140 km 87 ml | |
CYO | Cayo Largo Del Sur Airport | 146 km 91 ml | |
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 203 km 126 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 260 km 162 ml |