Thời gian hiện tại ở Playa Bibijagua, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Municipio Especial Isla de la Juventud – Playa Bibijagua. Đánh bẩy Playa Bibijagua mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Playa Bibijagua mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Playa Bibijagua, nhiều khách sạn ở Playa Bibijagua, dân số ở Playa Bibijagua, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Playa Bibijagua, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:50
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Playa Bibijagua, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Playa Bibijagua, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°53'15" 21.8874 |
Kinh độ | -83°16'14" -82.7294 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
Dân số | 86,420 |
Tính số lượt xem | 3,022 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 456,727 |
Sân bay gần Playa Bibijagua, Municipio Especial Isla de la Juventud, Republic of Cuba
GER | Rafael Cabrera Airport | 8 km 5 ml | |
HAV | Jose Marti International Airport | 128 km 79 ml | |
CYO | Cayo Largo Del Sur Airport | 129 km 80 ml | |
VRA | Juan Gualberto Gomez Airport | 185 km 115 ml | |
CFG | Jaime Gonzalez Airport | 241 km 149 ml |