Thời gian hiện tại ở Cruces de La Plata, Provincia Granma, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia Granma – Cruces de La Plata. Đánh bẩy Cruces de La Plata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cruces de La Plata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cruces de La Plata, nhiều khách sạn ở Cruces de La Plata, dân số ở Cruces de La Plata, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Cruces de La Plata, Provincia Granma, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
02:52
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cruces de La Plata, Provincia Granma, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Cruces de La Plata, Provincia Granma, Republic of Cuba
Vĩ độ | 20°7'40" 20.1277 |
Kinh độ | -77°25'7" -76.5814 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Provincia Granma, Republic of Cuba
Dân số | 835,675 |
Tính số lượt xem | 31,403 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 453,010 |
Sân bay gần Cruces de La Plata, Provincia Granma, Republic of Cuba
MZO | Sierra Maestra Airport | 61 km 38 ml | |
HOG | Frank Pais Airport | 78 km 49 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 80 km 50 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 149 km 92 ml | |
CMW | Ign Agramonte International Airport | 195 km 121 ml | |
CRI | Crooked Island Airport | 385 km 239 ml |