Thời gian hiện tại ở Taza de Oro, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Holguín – Taza de Oro. Đánh bẩy Taza de Oro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taza de Oro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taza de Oro, nhiều khách sạn ở Taza de Oro, dân số ở Taza de Oro, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Taza de Oro, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
10:50
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taza de Oro, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Taza de Oro, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°3'27" 21.0575 |
Kinh độ | -77°43'51" -76.2692 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Dân số | 1,037,161 |
Tính số lượt xem | 34,093 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 463,491 |
Sân bay gần Taza de Oro, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 31 km 19 ml | |
MZO | Sierra Maestra Airport | 121 km 75 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 158 km 98 ml | |
CMW | Ign Agramonte International Airport | 169 km 105 ml | |
LGI | Deadmans Cay Airport | 265 km 165 ml | |
GGT | Exuma International Airport | 282 km 175 ml |