Thời gian hiện tại ở Cruce San Francisco, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Provincia de Holguín – Cruce San Francisco. Đánh bẩy Cruce San Francisco mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cruce San Francisco mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cruce San Francisco, nhiều khách sạn ở Cruce San Francisco, dân số ở Cruce San Francisco, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Cruce San Francisco, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
06:48
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cruce San Francisco, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Cruce San Francisco, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Vĩ độ | 20°41'45" 20.6959 |
Kinh độ | -77°48'48" -76.1868 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Provincia de Holguín, Republic of Cuba
Dân số | 1,037,161 |
Tính số lượt xem | 33,677 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 457,388 |
Sân bay gần Cruce San Francisco, Provincia de Holguín, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 17 km 10 ml | |
SCU | Antonio Maceo Airport | 89 km 55 ml | |
MZO | Sierra Maestra Airport | 106 km 66 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 127 km 79 ml | |
CMW | Ign Agramonte International Airport | 190 km 118 ml | |
CRI | Crooked Island Airport | 311 km 193 ml |