Thời gian hiện tại ở Velazco Treinta y Tres, Las Tunas, Republic of Cuba
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cuba – Las Tunas – Velazco Treinta y Tres. Đánh bẩy Velazco Treinta y Tres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velazco Treinta y Tres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velazco Treinta y Tres, nhiều khách sạn ở Velazco Treinta y Tres, dân số ở Velazco Treinta y Tres, mã điện thoại ở Republic of Cuba, mã tiền tệ ở Republic of Cuba.
Thời gian chính xác ở Velazco Treinta y Tres, Las Tunas, Republic of Cuba
Múi giờ "America/Havana"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
22:54
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velazco Treinta y Tres, Las Tunas, Republic of Cuba
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Velazco Treinta y Tres, Las Tunas, Republic of Cuba
Vĩ độ | 21°4'44" 21.0789 |
Kinh độ | -77°8'22" -76.8605 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Las Tunas, Republic of Cuba
Dân số | 536,027 |
Tính số lượt xem | 25,577 |
Về Republic of Cuba
Mã quốc gia ISO | CU |
Khu vực của đất nước | 110,860 km2 |
Dân số | 11,423,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CU |
Mã tiền tệ | CUP |
Mã điện thoại | 53 |
Tính số lượt xem | 465,547 |
Sân bay gần Velazco Treinta y Tres, Las Tunas, Republic of Cuba
HOG | Frank Pais Airport | 65 km 41 ml | |
MZO | Sierra Maestra Airport | 88 km 55 ml | |
CMW | Ign Agramonte International Airport | 109 km 68 ml | |
GAO | Los Canos Airport | 209 km 130 ml | |
GGT | Exuma International Airport | 295 km 183 ml | |
LGI | Deadmans Cay Airport | 296 km 184 ml |