Thời gian hiện tại ở Donja Koprivnica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donja Koprivnica. Đánh bẩy Donja Koprivnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Koprivnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Koprivnica, nhiều khách sạn ở Donja Koprivnica, dân số ở Donja Koprivnica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donja Koprivnica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:34
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Koprivnica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Donja Koprivnica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°6'31" 44.1085 |
Kinh độ | 18°5'54" 18.0984 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,051 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,197 |
Sân bay gần Donja Koprivnica, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 37 km 23 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 59 km 37 ml | |
OMO | Mostar Airport | 94 km 58 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 111 km 69 ml | |
OSI | Osijek Airport | 167 km 104 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 192 km 119 ml |