Thời gian hiện tại ở Željeznička Stanica Buna, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Željeznička Stanica Buna. Đánh bẩy Željeznička Stanica Buna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Željeznička Stanica Buna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Željeznička Stanica Buna, nhiều khách sạn ở Željeznička Stanica Buna, dân số ở Željeznička Stanica Buna, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Željeznička Stanica Buna, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:51
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Željeznička Stanica Buna, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Željeznička Stanica Buna, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°14'55" 43.2486 |
Kinh độ | 17°50'30" 17.8417 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,652 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,675 |
Sân bay gần Željeznička Stanica Buna, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 4 km 3 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 76 km 47 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 84 km 52 ml | |
TIV | Tivat Airport | 118 km 74 ml | |
SPU | Split Airport | 129 km 80 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 147 km 91 ml |