Thời gian hiện tại ở Pirići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Pirići. Đánh bẩy Pirići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pirići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pirići, nhiều khách sạn ở Pirići, dân số ở Pirići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Pirići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:16
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pirići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Pirići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°42'30" 43.7083 |
Kinh độ | 17°58'50" 17.9806 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,668 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,714 |
Sân bay gần Pirići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 31 km 20 ml | |
OMO | Mostar Airport | 48 km 30 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 97 km 60 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 130 km 81 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 147 km 91 ml | |
TIV | Tivat Airport | 157 km 98 ml |