Thời gian hiện tại ở Melíni, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lárnakas – Melíni. Đánh bẩy Melíni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Melíni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Melíni, nhiều khách sạn ở Melíni, dân số ở Melíni, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Melíni, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:28
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Melíni, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Melíni, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 34°52'1" 34.8669 |
Kinh độ | 33°9'26" 33.1572 |
Dân số | 59 |
Tính số lượt xem | 116 |
Về Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
Dân số | 143,192 |
Tính số lượt xem | 5,165 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 46,140 |
Sân bay gần Melíni, Eparchía Lárnakas, Republic of Cyprus
LCA | Larnaca International Airport | 43 km 27 ml | |
ECN | Ercan Airport | 45 km 28 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 63 km 39 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 177 km 110 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 244 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 304 km 189 ml |