Thời gian hiện tại ở Louroukína, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lefkosías – Louroukína. Đánh bẩy Louroukína mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Louroukína mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Louroukína, nhiều khách sạn ở Louroukína, dân số ở Louroukína, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Louroukína, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:59
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Louroukína, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Louroukína, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 35°0'37" 35.0102 |
Kinh độ | 33°27'53" 33.4647 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Dân số | 326,980 |
Tính số lượt xem | 12,191 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 48,503 |
Sân bay gần Louroukína, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
ECN | Ercan Airport | 17 km 10 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 21 km 13 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 95 km 59 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 178 km 110 ml | |
ADA | Adana Airport | 275 km 171 ml | |
KYA | Konya Airport | 340 km 211 ml |