Thời gian hiện tại ở Éxo Metóchi, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Lefkosías – Éxo Metóchi. Đánh bẩy Éxo Metóchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Éxo Metóchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Éxo Metóchi, nhiều khách sạn ở Éxo Metóchi, dân số ở Éxo Metóchi, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Éxo Metóchi, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Éxo Metóchi, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Éxo Metóchi, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 35°12'54" 35.2151 |
Kinh độ | 33°31'38" 33.5273 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
Dân số | 326,980 |
Tính số lượt xem | 12,182 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 48,471 |
Sân bay gần Éxo Metóchi, Eparchía Lefkosías, Republic of Cyprus
ECN | Ercan Airport | 7 km 4 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 38 km 24 ml | |
PFO | Paphos International Airport | 110 km 68 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 164 km 102 ml | |
ADA | Adana Airport | 253 km 157 ml | |
KYA | Konya Airport | 319 km 198 ml |