Thời gian hiện tại ở Koloni Piece of Land, Eparchía Páfou, Republic of Cyprus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Cyprus – Eparchía Páfou – Koloni Piece of Land. Đánh bẩy Koloni Piece of Land mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koloni Piece of Land mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koloni Piece of Land, nhiều khách sạn ở Koloni Piece of Land, dân số ở Koloni Piece of Land, mã điện thoại ở Republic of Cyprus, mã tiền tệ ở Republic of Cyprus.
Thời gian chính xác ở Koloni Piece of Land, Eparchía Páfou, Republic of Cyprus
Múi giờ "Asia/Nicosia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:21
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koloni Piece of Land, Eparchía Páfou, Republic of Cyprus
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Koloni Piece of Land, Eparchía Páfou, Republic of Cyprus
Vĩ độ | 34°45'8" 34.7523 |
Kinh độ | 32°28'12" 32.4699 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Eparchía Páfou, Republic of Cyprus
Dân số | 88,266 |
Tính số lượt xem | 7,441 |
Về Republic of Cyprus
Mã quốc gia ISO | CY |
Khu vực của đất nước | 9,250 km2 |
Dân số | 1,102,677 |
Tên miền cấp cao nhất | .CY |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 357 |
Tính số lượt xem | 47,937 |
Sân bay gần Koloni Piece of Land, Eparchía Páfou, Republic of Cyprus
PFO | Paphos International Airport | 5 km 3 ml | |
ECN | Ercan Airport | 104 km 65 ml | |
LCA | Larnaca International Airport | 107 km 66 ml | |
GZP | Gazipasa Airport | 173 km 107 ml |