Thời gian hiện tại ở Přední Kopanina, Praha 6, Hlavní město Praha, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Praha 6, Hlavní město Praha – Přední Kopanina. Đánh bẩy Přední Kopanina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Přední Kopanina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Přední Kopanina, nhiều khách sạn ở Přední Kopanina, dân số ở Přední Kopanina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Přední Kopanina, Praha 6, Hlavní město Praha, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:57
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Přední Kopanina, Praha 6, Hlavní město Praha, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Přední Kopanina, Praha 6, Hlavní město Praha, Czechia
Vĩ độ | 50°7'2" 50.1173 |
Kinh độ | 14°17'49" 14.2969 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hlavní město Praha, Czechia
Dân số | 1,167,050 |
Tính số lượt xem | 8,448 |
Về Praha 6, Hlavní město Praha, Czechia
Tính số lượt xem | 751 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,999 |
Sân bay gần Přední Kopanina, Praha 6, Hlavní město Praha, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 2 km 2 ml | |
PED | Pardubice Airport | 104 km 64 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 118 km 73 ml | |
BRQ | Turany Airport | 204 km 127 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 219 km 136 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 256 km 159 ml |