Thời gian hiện tại ở Horní Roztyly, Praha 11, Hlavní město Praha, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Praha 11, Hlavní město Praha – Horní Roztyly. Đánh bẩy Horní Roztyly mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Roztyly mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Roztyly, nhiều khách sạn ở Horní Roztyly, dân số ở Horní Roztyly, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Roztyly, Praha 11, Hlavní město Praha, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:47
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Roztyly, Praha 11, Hlavní město Praha, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Horní Roztyly, Praha 11, Hlavní město Praha, Czechia
Vĩ độ | 50°1'60" 50.0333 |
Kinh độ | 14°28'60" 14.4833 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Hlavní město Praha, Czechia
Dân số | 1,167,050 |
Tính số lượt xem | 8,447 |
Về Praha 11, Hlavní město Praha, Czechia
Tính số lượt xem | 525 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,938 |
Sân bay gần Horní Roztyly, Praha 11, Hlavní město Praha, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 17 km 11 ml | |
PED | Pardubice Airport | 90 km 56 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 131 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 188 km 117 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 223 km 139 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 268 km 167 ml |