Thời gian hiện tại ở Živinice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Živinice. Đánh bẩy Živinice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Živinice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Živinice, nhiều khách sạn ở Živinice, dân số ở Živinice, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Živinice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:18
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Živinice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Živinice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°32'51" 44.5476 |
Kinh độ | 17°22'25" 17.3736 |
Dân số | 3,718 |
Tính số lượt xem | 3,766 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 352,185 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 692,454 |
Sân bay gần Živinice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 43 km 27 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 107 km 67 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 111 km 69 ml | |
SPU | Split Airport | 141 km 88 ml | |
OMO | Mostar Airport | 145 km 90 ml | |
OSI | Osijek Airport | 152 km 94 ml |