Thời gian hiện tại ở Šitbořice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Břeclav, Jihomoravský kraj – Šitbořice. Đánh bẩy Šitbořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šitbořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šitbořice, nhiều khách sạn ở Šitbořice, dân số ở Šitbořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Šitbořice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:00
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šitbořice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Šitbořice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'51" 49.0143 |
Kinh độ | 16°46'47" 16.7798 |
Dân số | 1,958 |
Tính số lượt xem | 1,997 |
Về Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 1,196,113 |
Tính số lượt xem | 38,767 |
Về Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 122,769 |
Tính số lượt xem | 3,388 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,326 |
Sân bay gần Šitbořice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 16 km 10 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 99 km 61 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 101 km 63 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 123 km 77 ml | |
PED | Pardubice Airport | 134 km 83 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 233 km 145 ml |