Thời gian hiện tại ở Nikolčice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Břeclav, Jihomoravský kraj – Nikolčice. Đánh bẩy Nikolčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nikolčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nikolčice, nhiều khách sạn ở Nikolčice, dân số ở Nikolčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nikolčice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:58
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nikolčice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Nikolčice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°59'36" 48.9932 |
Kinh độ | 16°45'15" 16.7542 |
Dân số | 776 |
Tính số lượt xem | 819 |
Về Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 1,196,113 |
Tính số lượt xem | 39,341 |
Về Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 122,769 |
Tính số lượt xem | 3,436 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,953 |
Sân bay gần Nikolčice, Okres Břeclav, Jihomoravský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 18 km 11 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 98 km 61 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 126 km 78 ml | |
PED | Pardubice Airport | 135 km 84 ml |