Thời gian hiện tại ở Dražůvky, Okres Hodonín, Jihomoravský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Hodonín, Jihomoravský kraj – Dražůvky. Đánh bẩy Dražůvky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dražůvky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dražůvky, nhiều khách sạn ở Dražůvky, dân số ở Dražůvky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dražůvky, Okres Hodonín, Jihomoravský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:01
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dražůvky, Okres Hodonín, Jihomoravský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Dražůvky, Okres Hodonín, Jihomoravský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'50" 49.0305 |
Kinh độ | 17°1'8" 17.019 |
Dân số | 260 |
Tính số lượt xem | 305 |
Về Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 1,196,113 |
Tính số lượt xem | 39,235 |
Về Okres Hodonín, Jihomoravský kraj, Czechia
Dân số | 157,610 |
Tính số lượt xem | 4,664 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,097 |
Sân bay gần Dražůvky, Okres Hodonín, Jihomoravský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 27 km 17 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 107 km 66 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 109 km 68 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 218 km 135 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 231 km 143 ml |