Thời gian hiện tại ở Štěpánovice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Štěpánovice. Đánh bẩy Štěpánovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Štěpánovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Štěpánovice, nhiều khách sạn ở Štěpánovice, dân số ở Štěpánovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Štěpánovice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:26
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Štěpánovice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Štěpánovice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'6" 49.0018 |
Kinh độ | 14°39'12" 14.6533 |
Dân số | 637 |
Tính số lượt xem | 674 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,453 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,863 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,571 |
Sân bay gần Štěpánovice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 91 km 57 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 126 km 78 ml | |
PED | Pardubice Airport | 137 km 85 ml | |
BRQ | Turany Airport | 150 km 93 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 171 km 107 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 244 km 152 ml |