Tất cả các múi giờ ở Dobeles novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Dobeles novads. Đánh bẩy Dobeles novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dobeles novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Dobeles novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:44
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dobeles novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Tất cả các thành phố của Dobeles novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Dobele
- Sīpele
- Bērze
- Zebrene
- Kalnačimas
- Ķieģeļceplis
- Galāti
- Aizstrautnieki
- Naudīte
- Bungas
- Krimūnas
- Jaunsesava
- Lielauce
- Mežinieki
- Bitenieki
- Auri
- Ķevele
- Jaunbērze
- Miltiņi
- Udze
- Bērzkrasti
- Kokmuiža
- Upenieki
- Bērzupe
- Ālave
- Stirnas
- Degumuiža
- Ausātas
- Akācijas
- Annenieki
- Mazbērze
- Penkule
- Bērzsīpele
- Biksti
- Bikstu Stacija
- Luste
- Kreijas
- Kroņauce
- Lielbērze
- Ābeles
- Vītiņi
- Bērzalne
- Bērzbeķe
- Saķukrogs
- Īle
- Vecauce
- Gardene
- Apgulde
- Apšupe
- Šķibe
- Slagūne
- Lejasstrazdi
- Jaunā māja
- Kaķenieki
- Ļukas
- Zebras muiža
Về Dobeles novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 3,874 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,971 |