Thời gian hiện tại ở Nové Hutě, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Nové Hutě. Đánh bẩy Nové Hutě mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nové Hutě mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nové Hutě, nhiều khách sạn ở Nové Hutě, dân số ở Nové Hutě, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nové Hutě, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:48
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nové Hutě, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Nové Hutě, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°43'0" 48.7167 |
Kinh độ | 14°43'60" 14.7333 |
Dân số | 91 |
Tính số lượt xem | 125 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,948 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,972 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,859 |
Sân bay gần Nové Hutě, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 66 km 41 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 151 km 94 ml | |
BRQ | Turany Airport | 152 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 158 km 98 ml | |
PED | Pardubice Airport | 162 km 100 ml |