Tất cả các múi giờ ở Plateau-Central, Burkina Faso
Giờ địa phương hiện tại ở Burkina Faso – Plateau-Central. Đánh bẩy Plateau-Central mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Plateau-Central mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Burkina Faso, mã điện thoại ở Burkina Faso, mã tiền tệ ở Burkina Faso.
Thời gian hiện tại ở Plateau-Central, Burkina Faso
Múi giờ "Africa/Ouagadougou"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
19:18
:55 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Plateau-Central, Burkina Faso
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Plateau-Central, Burkina Faso nơi chúng ta biết múi giờ
- Zorgo
- Boussé
- Ziniaré
- Sabé
- Ouayalgui
- Karé
- Mesma
- Gantin
- Siguinvoussé
- Silmiougou
- Zipélé
- Nakomtenga
- Banguesom
- Nayam Poussougou
- Tanguiga
- Korogo
- Boulporé
- Longouré
- Tiben
- Ladwenda
- Sanon
- Niaguen
- Boulala
- Yipala
- Kabotenga
- Bouli
- Bouritenga
- Songpelcé
- Kologondiessé
- Babou
- Pousghin
- Kolokom
- Yarogo
- Rapadama V2
- Bangrézanga
- Konkousse
- Song Naba
- Tampaogo
- Tanguen
- Béta
- Loumbipoko
- Koui
- Kaléhéma
- Lalé
- Nabasnoguen
- Tamassogo
- Guéla
- Bolkiengo
- Yandghin
- Rapadama V8
- Yargo
- Nadioutenga
- Sinétenga
- Tanséga
- Sarogo
- Boukou
- Yaméogo
- Tanguen
- Nobihili
- Pourgo
- Tangséga
- Koalla
- Bendogo
- Lallé
- Nahartenga
- Gonskassenga
- Barkoundouba
- Pogobandogoyiri
- Koanda Yarcé
- Gondogo
- Paspanga
- Poédogo
- Tambogo
- Yamtohiga
- Zibri
- Bokin
- Nayaba
- Dapélogo
- Konkoubiri
- Gam Yarcé
- Bako
- Malabo
- Naralingo
- Ségué
- Namasa
- Tamsé
- Sondré
- Kagouli
- Nédogo
- Guestoguen
- Zéguédéghin
- Bouiga
- Koratenga
- Toéyoko
- Tangzougou
- Zéguédéguen I
- Tanghin
- Ganzourgou
- Yaroguin
- Yarsé
- Naboguin
- Wavoussé
- Zam
- Basma
- Douré
- Noéssé
- Silmissi
- Tansèga
- Yaouren
- Sa
- Sogpélsé
- Yamana
- Sotenga
- Barouli
- Gonken
- Kandatenga
- Rassempouighin
- Pamoussa
- Tansoptanguen
- Zamsé
- Ziguénoguen
- Manessa
- Masséré
- Nioniogo
- Bédyamé
- Kouila
- Boala
- Gaskaé Kodoguin
- Gounguen
- Tandaga
- Donsé
- Tamporin
- Lao
- Zéguédéguen II
- Tabla
- Nantenga
- Dapoya
- Damongto
- Douré
- Katenga
- Nab Rabogo
- Napalgué
- Yargo
- Tanguen
- Tanlouka
- Tirenkilé
- Wangtenga
- Loumbila
- Somlamessom
- Kolokom
- Bakoumbila
- Bénogo
- Gaskaé
- Gouréba
- Mankarga
- Nabinguim
- Nioniogo
- Pilarka
- Daguilma
- Sabsé
- Tanlilli
- Yargo
- Bissiga
- Gonsin
- Laonge Yanga
- Poédogo I
- Tibin
- Togombangré
- Balèmyouré
- Missiri
- Pigodo
- Pouèssen
- Yamganguen
- Sambsen
- Laongo
- Nakoalba
- Salogo
- Koulibila
- Sogoden
- Bilogotenga
- Goudren
- Goulogo
- Ipala Wobsen
- Kamgouamtenga
- Kontopénga
- Nonguestenga
- Tangporé
- Tanwaka
- Barkouitenga
- Koassanga
- Nakomtenga
- Sourgoubila
Về Plateau-Central, Burkina Faso
Dân số | 696,372 |
Tính số lượt xem | 28,612 |
Về Burkina Faso
Mã quốc gia ISO | BF |
Khu vực của đất nước | 274,200 km2 |
Dân số | 16,241,811 |
Tên miền cấp cao nhất | .BF |
Mã tiền tệ | XOF |
Mã điện thoại | 226 |
Tính số lượt xem | 356,052 |