Thời gian hiện tại ở Nová Ves, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Nová Ves. Đánh bẩy Nová Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Ves, nhiều khách sạn ở Nová Ves, dân số ở Nová Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Ves, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:26
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Ves, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Nová Ves, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°55'14" 48.9206 |
Kinh độ | 14°31'43" 14.5286 |
Dân số | 607 |
Tính số lượt xem | 653 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,433 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,860 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,413 |
Sân bay gần Nová Ves, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 80 km 49 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 133 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 150 km 93 ml | |
BRQ | Turany Airport | 160 km 100 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 174 km 108 ml |