Thời gian hiện tại ở Nemanice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Nemanice. Đánh bẩy Nemanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nemanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nemanice, nhiều khách sạn ở Nemanice, dân số ở Nemanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nemanice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:27
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nemanice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Nemanice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'29" 49.008 |
Kinh độ | 14°29'15" 14.4875 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,624 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,900 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,667 |
Sân bay gần Nemanice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 88 km 55 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 123 km 77 ml | |
PED | Pardubice Airport | 144 km 89 ml | |
BRQ | Turany Airport | 162 km 101 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 182 km 113 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 241 km 150 ml |