Thời gian hiện tại ở Komařice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Komařice. Đánh bẩy Komařice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komařice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komařice, nhiều khách sạn ở Komařice, dân số ở Komařice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Komařice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:50
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komařice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Komařice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°52'42" 48.8784 |
Kinh độ | 14°32'45" 14.5457 |
Dân số | 263 |
Tính số lượt xem | 294 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,519 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,709 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,719 |
Sân bay gần Komařice, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 76 km 47 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 138 km 86 ml | |
PED | Pardubice Airport | 153 km 95 ml | |
BRQ | Turany Airport | 160 km 99 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 171 km 106 ml |