Thời gian hiện tại ở Hojná Voda, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Hojná Voda. Đánh bẩy Hojná Voda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hojná Voda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hojná Voda, nhiều khách sạn ở Hojná Voda, dân số ở Hojná Voda, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hojná Voda, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:18
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hojná Voda, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Hojná Voda, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°43'44" 48.729 |
Kinh độ | 14°43'39" 14.7275 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,466 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,865 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,710 |
Sân bay gần Hojná Voda, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 67 km 42 ml | |
BRQ | Turany Airport | 152 km 94 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 152 km 94 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 157 km 97 ml | |
PED | Pardubice Airport | 161 km 100 ml |