Thời gian hiện tại ở Heřmaň, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Heřmaň. Đánh bẩy Heřmaň mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heřmaň mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heřmaň, nhiều khách sạn ở Heřmaň, dân số ở Heřmaň, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Heřmaň, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:27
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heřmaň, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Heřmaň, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°54'41" 48.9114 |
Kinh độ | 14°30'13" 14.5037 |
Dân số | 161 |
Tính số lượt xem | 198 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,940 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,970 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,836 |
Sân bay gần Heřmaň, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 78 km 49 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 134 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 152 km 94 ml | |
BRQ | Turany Airport | 162 km 101 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 175 km 109 ml |